--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interference fringe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lime-tree
:
(thực vật học) cây đoan
+
bronchocele
:
(y học) bướu giáp, bướu cổ
+
toleration
:
sự khoan dung, sự tha thứ
+
connecting flight
:
chuyến bay chuyển tiếp.
+
easel
:
giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen